--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flurazepam hydrochloride chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kinh nguyệt
:
menses; periods
+
mãi mãi
:
forever ; forever and forever
+
serfdom
:
thân phận nông nô
+
dame ellen terry
:
giống dame alice ellen terry
+
amount
:
số lượng, số nhiềua considerable amount một số lượng đáng kểa large amount of work rất nhiều việc